Đăng ký

Học từ vựng tiếng anh về chủ đề thể thao

Aone JSC - Cùng bổ sung thêm kiến thức từ vựng về chủ đề thể thao trong Tiếng Anh để làm tăng vốn kiến thức của bản thân các bạn nhé.




Sport (Môn thể thao)Action (Hành động)Athlete (Người chơi)
archery (bắn cung)shoot/ doarcher
badminton (cầu lông)playbadminton player
baseball (bóng chày)playbaseball player
basketball (bóng rổ)playbasketball player
boxing (quyền anh)box/ fightboxer
canoeing (đua thuyền)docanoeist
cricketplaycricket player
cycling (đạp xe)ride/ docyclist
diving (lặn)dive/ dodiver
fencing (đấu kiếm)fence/ dofencer
figure skating
(trượt băng nghệ thuật)
skate/ dofigure skater
football (bóng đá)playfootball player
golfplay/ golfgolfer
gymnastics (thể dục)dogymnast
hockey (khúc côn cầu)playhockey player
horse racing (đua ngựa)ride/ dojockey
karate/ judo/ taekwondo...compete in/ domartial artist
rowing (chèo thuyền)row/ dorower
rugby (bóng bầu dục)playrugby player
skiing (trượt tuyết)ski/ doskiier
sledding (đi xe trượt tuyết)sled/ dosledder
swimmingswimswimmer
table tennis (bóng bàn)playtable tennis player
tennisplaytennis player
triathlon (3 môn phối hợp)compete in/ dotriathlete
volleyball (bóng chuyền)playvolleyball player
weight lifting (cử tạ)lift/ compete in/ doweight lifter
wrestling (đấu vật)wrestle/ dowrestler

Share on Google Plus

Giới thiệu Unknown

Trung tâm Anh ngữ và Bồi dưỡng văn hóa Aone trực thuộc Công ty cổ phần giải pháp tổng hợp Aone, cung cấp các khóa học tiếng Anh với sự hướng dẫn của Giáo viên nước ngoài; bồi dưỡng học sinh các môn Toán, Lý, Hóa khối Trung học phổ thông và các khóa kỹ năng mềm do những Chuyên gia hàng đầu trực tiếp giảng dạy.
    Blogger Comment
    Facebook Comment

0 nhận xét:

Đăng nhận xét