1. Food and Drinks
eat out: ra ngoài ăn
eat up: ăn hết
dig in: ăn ngon lành
knock back sth: uống liền một hơi
pig out (on sth): ăn ngấu nghiến
cut back on sth: ăn ít đi
cut out sth: cai không ăn nữa
chop up sth: cắt, thái
whip sth up: nấu nhanh một món
warm up sth: hâm nóng
2. Shopping
line up: xếp hàng
put on sth: mặc lên người
try on sth: mặc thử
take off sth: cởi ra
try out sth: dùng thử
shop around: đi khảo giá
ring up sth: tính tiền
pay for sth: thanh toán
sell out: bán hết hàng
turn down: từ chối
3. Education
take up sth: bắt đầu học
write sth down: ghi chép lại
look sth up: tìm kiếm thông tin
go over sth: ôn luyện
read up sth: nghiên cứu
hand up: phát
hand in: nộp lại
fall behind: tụt lại phía sau
catch up with sb: bắt kịp với ai
drop out: bỏ học
4. Work
carry out sth: tiến hành
take over sth: tiếp quản
slack off: xong việc
knuckle down: làm việc nghiêm túc
knock off: xong việc
hand in: nộp
call off sth: hủy bỏ
burn out: mệt moi vì công việc
take on sb: tuyển dụng
lay off sb: sa thải
5. Family
(be) named after: được đặt tên theo
take after sb: giống ai
look after sb: chăm sóc
get together: tụ họp
look up to sb: kính trọng
bring sb up: nuôi nấng
grow up: lớn lên, trưởng thành
get along (well): hòa thuận
fall out with sb: mâu thuẫn, xung đột
split up: li thân li hôn
6. Relationship
check out sb: để ý tới
hit on b: tán tỉnh
chat sb up: bắt chuyện
ask sb out: tụ họp
fall for sb: phải lòng
cheat on sb: ngoại tình
make up: làm lành
get back together: quay lại với nhau
break up (with sb): chia tay
split up: li thân, li hôn
7. Health
come down with sth: mắc bệnh gì
break out: (bệnh) bùng phát
break out: (bệnh) bùng phát
(be) run over: bị xe đâm
throw up: nôn mửa
fight off sth: chống chọi (bệnh)
pass out: ngất xỉu
come to: tỉnh lại
come round: tỉnh lại
get over sth: khỏi bệnh
pass away: qua đời
8. Telephone
pick up: bắt máy
speak up: nói lớn tiếng hơn
get through to sb: liên lạc với ai
hang on: chờ máy
hold on: chờ máy
put sb through: chuyển máy
hang up: cúp máy
break up: không nghe rõ
cut off: bị gián đoạn
call back: gọi lại
9. Driving
get in: vào xe
drive off: lái xe đi
speed up: tăng tốc độ
pick sb up: đón ai
pull in: tấp vào lề đường
pull put: rời khỏi lề đường
run into sth: đâm vào
knock sth down: đâm ngã
fill up: đổ xăng
10. Travel
get away: đi du lịch
set off: (chuyến đi) bắt đầu
see sb off: tiễn ai
get on sth: lên (phương tiện)
get off sth: xuống (phương tiện)
take off: cất cánh
touch down: hạ cánh
drop sb off: cho ai xuống xe
check in: nhận phòng
check out: trả phòng
0 nhận xét:
Đăng nhận xét